Trang chủ7635 • TYO
add
Sugita Ace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.162,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.162,00 ¥ - 1.173,00 ¥
Phạm vi một năm
1.112,00 ¥ - 1.357,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T JPY
Số lượng trung bình
1,76 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 T | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 3,22% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | -27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -30,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,75 Tr | -24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -2,71% |
Tổng tài sản | 36,79 T | -0,62% |
Tổng nợ | 25,53 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | -27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
623