Trang chủ7637 • TYO
add
Hakudo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.117,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 2.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,23 T JPY
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 T | 24,22% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 16,63% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -36,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -49,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 910,25 Tr | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | 11,23% |
Tổng tài sản | 46,96 T | 17,05% |
Tổng nợ | 23,81 T | 31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -36,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
390