Trang chủ7637 • TYO
add
Hakudo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.248,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 2.894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,62 T JPY
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,26 T | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 16,33% |
Thu nhập ròng | 680,00 Tr | 68,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 48,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 T | -3,98% |
Tổng tài sản | 44,74 T | 6,50% |
Tổng nợ | 20,99 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 Tr | 68,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
390