Trang chủ7638 • TYO
add
New Art Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.471,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,00 ¥ - 2.121,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,70 T JPY
Số lượng trung bình
29,46 N
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | 6,57% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 6,12% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -28,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,75 Tr | -0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 12,18% |
Tổng tài sản | 23,77 T | 10,89% |
Tổng nợ | 16,34 T | 21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
710