Trang chủ7640 • TYO
add
Top Culture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 144,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T JPY
Số lượng trung bình
259,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | -3,53% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -2,00% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 48,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,50 Tr | 25,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -50,65% |
Tổng tài sản | 15,71 T | -11,76% |
Tổng nợ | 14,18 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
198