Trang chủ7670 • TYO
add
O-Well Corp
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
923,00 ¥ - 943,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 1.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T JPY
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,92 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 17,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,75 Tr | 167,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 T | 2,38% |
Tổng tài sản | 45,82 T | -5,38% |
Tổng nợ | 24,28 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1943
Trang web
Nhân viên
619