Trang chủ7673 • TYO
add
Daiko Tsusan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.213,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T JPY
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 438,00 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,75 Tr | 4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 T | 34,29% |
Tổng tài sản | 16,03 T | 13,63% |
Tổng nợ | 8,17 T | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
146