Trang chủ7673 • TYO
add
Daiko Tsusan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.366,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T JPY
Số lượng trung bình
9,66 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | 50,13% |
Chi phí hoạt động | 460,00 Tr | 11,65% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 43,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -4,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,75 Tr | 49,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | 36,93% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 20,01% |
Tổng nợ | 9,75 T | 33,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 43,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
146