Trang chủ7673 • TYO
add
Daiko Tsusan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.363,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.353,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T JPY
Số lượng trung bình
10,82 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 27,11% |
Chi phí hoạt động | 464,00 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,50 Tr | 41,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | 32,38% |
Tổng tài sản | 17,77 T | 20,89% |
Tổng nợ | 9,75 T | 36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
146