Trang chủ7674 • TYO
add
Natty Swanky Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.220,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Phạm vi một năm
2.991,00 ¥ - 3.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T JPY
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | -452,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | -428,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,25 Tr | -71,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -46,05% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -10,23% |
Tổng nợ | 1,84 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | -452,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
279