Trang chủ7674 • TYO
add
Natty Swanky Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.295,00 ¥ - 3.310,00 ¥
Phạm vi một năm
2.991,00 ¥ - 3.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T JPY
Số lượng trung bình
3,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 10,78% |
Thu nhập ròng | -93,00 Tr | -286,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | -278,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,75 Tr | -123,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -32,22% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -2,19% |
Tổng nợ | 2,13 T | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,00 Tr | -286,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
279