Trang chủ7679 • TYO
add
Yakuodo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.988,00 ¥ - 2.039,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.912,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,97 T JPY
Số lượng trung bình
41,45 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,42 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 7,18 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 899,00 Tr | 89,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 79,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 30,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | 44,71% |
Tổng tài sản | 79,98 T | 12,99% |
Tổng nợ | 42,91 T | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,00 Tr | 89,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
978