Trang chủ7680 • TYO
add
Keijidoushakan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.190,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,60 Tr JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
100,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,25 Tr | -22,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,00 Tr | 21,79% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 0,00% |
Tổng nợ | 1,28 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
75