Trang chủ7680 • TYO
add
Keijidoushakan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.190,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,60 Tr JPY
Tỷ số P/E
100,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 206,50 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -560,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | 47,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,00 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 6,76% |
Tổng nợ | 1,29 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
75