Trang chủ7682 • TYO
add
Hamayuu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.305,00 ¥ - 4.345,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T JPY
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
116,93
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 8,98% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -25,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -30,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 Tr | -8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 0,32% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 7,07% |
Tổng nợ | 2,94 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -25,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
228