Trang chủ7682 • TYO
add
Hamayuu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.180,00 ¥ - 4.215,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 4.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T JPY
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
89,66
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 51,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,75 Tr | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -6,51% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 4,69% |
Tổng nợ | 2,97 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
228