Trang chủ7683 • TYO
add
WA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Phạm vi một năm
876,50 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 T JPY
Số lượng trung bình
41,70 N
Tỷ số P/E
25,23
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | -33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -35,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 695,50 Tr | -12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -10,26% |
Tổng tài sản | 13,13 T | 6,12% |
Tổng nợ | 2,39 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | -33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
512