Trang chủ7683 • TYO
add
WA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.323,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Phạm vi một năm
876,50 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,55 T JPY
Số lượng trung bình
71,07 N
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | 5,98% |
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | 10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 834,50 Tr | 3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -8,24% |
Tổng tài sản | 12,78 T | 10,16% |
Tổng nợ | 2,46 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,00 Tr | 10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
483