Trang chủ7686 • TYO
add
Kakuyasu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
497,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 773,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T JPY
Số lượng trung bình
12,75 N
Tỷ số P/E
27,23
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,43 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 8,11% |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | -138,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | -136,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,75 Tr | -51,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -232,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -10,65% |
Tổng tài sản | 36,06 T | 6,20% |
Tổng nợ | 31,83 T | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | -138,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.992