Trang chủ7687 • TYO
add
Micreed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
484,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
300,00 ¥ - 666,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T JPY
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,50 Tr | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,00 Tr | 33,95% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 19,99% |
Tổng nợ | 858,00 Tr | 23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
26