Trang chủ7689 • TYO
add
Copa Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ¥ - 490,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T JPY
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,00 Tr | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 269,00 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | -100,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,60 | -79,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,25 Tr | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,00 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -22,72% |
Tổng nợ | 233,00 Tr | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 Tr | -100,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
43