Trang chủ7689 • TYO
add
Copa Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
543,00 ¥ - 568,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.661,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T JPY
Số lượng trung bình
148,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,00 Tr | -16,89% |
Chi phí hoạt động | 292,00 Tr | -3,31% |
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | 89,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,76 | 87,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,00 Tr | 19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,00 Tr | -21,43% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -18,61% |
Tổng nợ | 242,00 Tr | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,00 Tr | 89,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
43