Trang chủ7691 • TYO
add
C Channel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ¥
Phạm vi một năm
1,00 ¥ - 1,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,72 Tr JPY
Số lượng trung bình
9,50 N
Tỷ số P/E
0,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,00 Tr | -59,83% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | -62,02% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 68,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 | 21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 116,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | -41,48% |
Tổng tài sản | 888,00 Tr | -58,60% |
Tổng nợ | 751,00 Tr | -63,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 68,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
167