Trang chủ7692 • TYO
add
Earth Infinity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
123,00 ¥ - 128,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T JPY
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
30,34
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 32,95% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 162,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 97,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,75 Tr | 81,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,00 Tr | 68,26% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 32,40% |
Tổng nợ | 1,74 T | 28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 162,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
33