Trang chủ7692 • TYO
add
Earth Infinity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,00 ¥ - 91,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 T JPY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
29,74
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 45,83% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | 1.427,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 1.015,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 Tr | 5.455,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,00 Tr | 85,63% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 33,38% |
Tổng nợ | 1,98 T | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | 1.427,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
33