Trang chủ7695 • TYO
add
Koukandekirukun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.842,00 ¥ - 2.907,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T JPY
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
44,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 49,82% |
Chi phí hoạt động | 567,00 Tr | 36,63% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | 27,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | 243,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,00 Tr | -54,04% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 45,41% |
Tổng nợ | 1,99 T | 76,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
144