Trang chủ7698 • TYO
add
Iceco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.818,00 ¥ - 1.818,00 ¥
Phạm vi một năm
825,50 ¥ - 1.937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 6,77% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 103,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 104,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 Tr | 178,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 17,85 T | 3,60% |
Tổng nợ | 14,11 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 103,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1948
Trang web
Nhân viên
752