Trang chủ7699 • TYO
add
Omni-Plus System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ¥ - 740,00 ¥
Phạm vi một năm
474,00 ¥ - 870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T JPY
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,00 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 8,39 Tr | 17,00% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -52,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -59,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | -4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,22 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 231,58 Tr | 16,62% |
Tổng nợ | 147,60 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 170,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -52,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 Tr | -34,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,77 N | -103,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,42 Tr | -301,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 Tr | -128,01% |
Dòng tiền tự do | 7,61 Tr | -39,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
242