Trang chủ7702 • TYO
add
JMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
429,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ¥ - 434,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T JPY
Số lượng trung bình
23,60 N
Tỷ số P/E
119,45
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 T | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | -120,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -34,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 75,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -245,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | -46,54% |
Tổng tài sản | 81,43 T | -3,87% |
Tổng nợ | 40,51 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
5.283