Trang chủ7702 • TYO
add
JMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
453,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,38 T JPY
Số lượng trung bình
39,14 N
Tỷ số P/E
94,90
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,80 T | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 8,46% |
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,88 T | 12,87% |
Tổng tài sản | 86,27 T | 7,49% |
Tổng nợ | 44,86 T | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,00 Tr | 49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
5.283