Trang chủ7705 • TPE
add
Mercuries F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,90 NT$ - 52,50 NT$
Phạm vi một năm
50,50 NT$ - 85,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T TWD
Số lượng trung bình
47,13 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 497,58 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -95,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,04 Tr | -52,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,40 Tr | -0,56% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 7,84% |
Tổng nợ | 1,92 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,85 Tr | -74,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,91 Tr | 16,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,97 Tr | 121,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 Tr | -2.692,64% |
Dòng tiền tự do | -77,72 Tr | -492,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web