Trang chủ7707 • TYO
add
Precision System Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ¥ - 194,00 ¥
Phạm vi một năm
149,00 ¥ - 595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T JPY
Số lượng trung bình
219,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | -20,89% |
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | 84,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | 87,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,00 Tr | 95,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -15,96% |
Tổng tài sản | 5,95 T | -31,33% |
Tổng nợ | 1,98 T | -52,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | 84,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158