Trang chủ7709 • TYO
add
Kubotek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ¥ - 215,00 ¥
Phạm vi một năm
197,00 ¥ - 292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T JPY
Số lượng trung bình
115,81 N
Tỷ số P/E
73,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,00 Tr | 172,29% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 13,50% |
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 259,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | 158,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,00 Tr | 796,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,00 Tr | -37,01% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -2,91% |
Tổng nợ | 1,15 T | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 Tr | 259,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
72