Trang chủ7713 • TYO
add
Sigma Koki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ¥ - 1.428,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T JPY
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 748,00 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | -42,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -38,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,75 Tr | -23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 21,30 T | 2,62% |
Tổng nợ | 4,00 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | -42,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
526