Trang chủ7715 • TYO
add
NAGANO KEIKI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.351,00 ¥ - 2.415,00 ¥
Phạm vi một năm
1.898,00 ¥ - 3.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,22 T JPY
Số lượng trung bình
93,45 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,92 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | 3,69% |
Tổng tài sản | 75,56 T | 15,27% |
Tổng nợ | 32,60 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.421