Trang chủ7717 • TYO
add
V Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ¥ - 2.253,00 ¥
Phạm vi một năm
2.084,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,34 T JPY
Số lượng trung bình
52,16 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,82 T | 94,72% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 17,85% |
Thu nhập ròng | 438,00 Tr | 281,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 193,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 1.105,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,93 T | 17,05% |
Tổng tài sản | 77,48 T | 12,36% |
Tổng nợ | 44,33 T | 25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,00 Tr | 281,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
955