Trang chủ7719 • TYO
add
TOKYO KOKI CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ¥ - 206,00 ¥
Phạm vi một năm
162,00 ¥ - 288,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T JPY
Số lượng trung bình
702,37 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 36,23% |
Chi phí hoạt động | 330,00 Tr | 28,91% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 269,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 224,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,00 Tr | 151,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,00 Tr | -49,39% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 2,97% |
Tổng nợ | 2,15 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 269,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1923
Trang web
Nhân viên
123