Trang chủ7721 • TPE
add
Microprogram Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,40 NT$ - 69,00 NT$
Phạm vi một năm
67,00 NT$ - 78,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T TWD
Số lượng trung bình
188,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,75 Tr | -50,88% |
Chi phí hoạt động | 69,68 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -84,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -69,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,17 Tr | -84,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,31 Tr | 228,45% |
Tổng tài sản | 1,31 T | — |
Tổng nợ | 377,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -84,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,22 Tr | 122,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,66 Tr | -213,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,27 Tr | -581,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,47 Tr | -323,31% |
Dòng tiền tự do | 150,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Nhân viên
187