Trang chủ7722 • TPE
add
LINE Pay Taiwan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
619,00 NT$ - 644,00 NT$
Phạm vi một năm
426,00 NT$ - 934,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,23 T TWD
Số lượng trung bình
205,93 N
Tỷ số P/E
60,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 30,39% |
Chi phí hoạt động | 423,20 Tr | 55,90% |
Thu nhập ròng | 167,99 Tr | 45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | 11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,21 Tr | 11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,34 T | 183,99% |
Tổng tài sản | 16,71 T | 31,73% |
Tổng nợ | 6,41 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,99 Tr | 45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 731,46 Tr | 208,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,83 Tr | -6.030,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 T | 24.767,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,69 T | 765,29% |
Dòng tiền tự do | 777,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
111