Trang chủ7722 • TYO
add
Kokusai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
573,00 ¥ - 579,00 ¥
Phạm vi một năm
419,00 ¥ - 655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T JPY
Số lượng trung bình
44,22 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 33,55% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | -65,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -66,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,25 Tr | -25,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,90 T | -4,23% |
Tổng tài sản | 20,84 T | 1,57% |
Tổng nợ | 9,24 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | -65,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
287