Trang chủ7726 • TYO
add
Kuroda Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 886,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.822,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T JPY
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 952,00 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -121,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -124,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,00 Tr | -75,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 18,56% |
Tổng tài sản | 25,68 T | -3,90% |
Tổng nợ | 14,13 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -121,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
645