Trang chủ7726 • TYO
add
Kuroda Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
903,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 920,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.822,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T JPY
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 973,00 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -116,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -118,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,25 Tr | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 26,16 T | 1,06% |
Tổng nợ | 14,58 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | -116,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
645