Trang chủ7726 • TYO
add
Kuroda Precision Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
948,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ¥ - 950,00 ¥
Phạm vi một năm
733,00 ¥ - 1.424,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T JPY
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 880,00 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | -171,00 Tr | -185,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | -198,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,25 Tr | -86,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 4,82% |
Tổng tài sản | 27,74 T | 5,51% |
Tổng nợ | 16,45 T | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -171,00 Tr | -185,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
641