Trang chủ7727 • TYO
add
Oval Corp
Giá đóng cửa hôm trước
401,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ¥ - 404,00 ¥
Phạm vi một năm
309,00 ¥ - 545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 T JPY
Số lượng trung bình
227,30 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 11,19% |
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | 15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,75 Tr | -20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 14,45% |
Tổng tài sản | 23,53 T | 2,75% |
Tổng nợ | 7,66 T | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,00 Tr | 15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
698