Trang chủ7729 • TYO
add
Tập đoàn Tokyo Seimitsu
Giá đóng cửa hôm trước
9.449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.571,00 ¥ - 9.772,00 ¥
Phạm vi một năm
6.134,00 ¥ - 13.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
405,40 T JPY
Số lượng trung bình
302,11 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,40 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 9,16 T | 19,85% |
Thu nhập ròng | 7,51 T | -14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 T | -1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,54 T | 48,28% |
Tổng tài sản | 237,95 T | 5,51% |
Tổng nợ | 61,73 T | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 T | -14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.658