Trang chủ7730 • TYO
add
Mani
Giá đóng cửa hôm trước
1.781,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.783,00 ¥ - 1.802,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,50 ¥ - 2.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
192,28 T JPY
Số lượng trung bình
217,49 N
Tỷ số P/E
28,16
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,44 | -40,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 T | -14,81% |
Tổng tài sản | 57,18 T | 4,00% |
Tổng nợ | 4,85 T | -5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.154