Trang chủ7734 • TYO
add
Riken Keiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Phạm vi một năm
2.880,00 ¥ - 4.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
192,60 T JPY
Số lượng trung bình
61,88 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,24 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 16,15% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | -11,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | -9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,37 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 89,69 T | 9,86% |
Tổng nợ | 15,26 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | -11,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1934
Trang web
Nhân viên
1.349