Trang chủ7734 • TYO
add
Riken Keiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.743,00 ¥ - 2.793,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,51 T JPY
Số lượng trung bình
68,53 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 21,72% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | -11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | -7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,25 T | 7,67% |
Tổng tài sản | 92,76 T | 4,71% |
Tổng nợ | 15,26 T | -5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1934
Trang web
Nhân viên
1.349