Trang chủ7734 • TYO
add
Riken Keiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.992,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Phạm vi một năm
2.889,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,44 T JPY
Số lượng trung bình
77,91 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 16,35% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | 22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,50 T | 11,01% |
Tổng tài sản | 90,51 T | 5,27% |
Tổng nợ | 13,57 T | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1934
Trang web
Nhân viên
1.349