Trang chủ7736 • TPE
add
Hushan Autoparts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,50 NT$ - 114,00 NT$
Phạm vi một năm
83,80 NT$ - 125,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T TWD
Số lượng trung bình
218,73 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,94 Tr | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 48,49 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | 154,74 Tr | 879,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,79 | 712,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,80 Tr | 7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 13,10% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -7,10% |
Tổng nợ | 616,73 Tr | -49,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,74 Tr | 879,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,71 Tr | 112,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,29 Tr | 322,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,94 Tr | -364,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,46 Tr | 4.659,43% |
Dòng tiền tự do | 177,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
285