Trang chủ7736 • TPE
add
Hushan Autoparts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,00 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
83,80 NT$ - 125,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T TWD
Số lượng trung bình
166,97 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,24 Tr | 47,00% |
Chi phí hoạt động | 36,32 Tr | -41,76% |
Thu nhập ròng | 117,91 Tr | -18,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,86 | -44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,68 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,16 Tr | 67,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 105,59% |
Tổng tài sản | 4,34 T | — |
Tổng nợ | 646,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,91 Tr | -18,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,29 Tr | -19,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -757,90 Tr | -6.325,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 776,80 Tr | 2.110,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,83 Tr | -28,20% |
Dòng tiền tự do | 30,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
285