Trang chủ7743 • TYO
add
Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
448,00 ¥ - 452,00 ¥
Phạm vi một năm
408,00 ¥ - 635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T JPY
Số lượng trung bình
63,71 N
Tỷ số P/E
12,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 3,40 T | 6,72% |
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | -63,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -62,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -28,04% |
Tổng tài sản | 51,76 T | 4,41% |
Tổng nợ | 33,38 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | -63,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -988,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | — |
Dòng tiền tự do | -570,50 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
985