Trang chủ7746 • TYO
add
Okamoto Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ¥ - 156,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
919,69 N
Tỷ số P/E
79,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,00 Tr | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 355,00 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -950,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | -1.057,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | -83,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -250,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 28,77% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 5,69% |
Tổng nợ | 6,81 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -950,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
232