Trang chủ7747 • TYO
add
ASAHI INTECC CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.181,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.194,50 ¥ - 2.228,00 ¥
Phạm vi một năm
1.905,00 ¥ - 2.827,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
603,16 T JPY
Số lượng trung bình
926,77 N
Tỷ số P/E
33,05
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,31 T | 18,26% |
Chi phí hoạt động | 12,25 T | 10,23% |
Thu nhập ròng | 5,48 T | 46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | 23,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,43 T | 33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,56 T | 27,85% |
Tổng tài sản | 190,13 T | 12,44% |
Tổng nợ | 31,21 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 T | 46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
9.371