Trang chủ7749 • TYO
add
Medikit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.822,00 ¥
Phạm vi một năm
2.578,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,46 T JPY
Số lượng trung bình
743,00
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -3,19% |
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | -28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -29,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -6,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,61 T | -17,60% |
Tổng tài sản | 51,31 T | -2,73% |
Tổng nợ | 7,56 T | 25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | -28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
966