Trang chủ7749 • TYO
add
Medikit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 ¥ - 2.599,00 ¥
Phạm vi một năm
2.362,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 5,26% |
Thu nhập ròng | 877,00 Tr | 8,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,27 T | -26,18% |
Tổng tài sản | 50,04 T | -7,66% |
Tổng nợ | 5,88 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 877,00 Tr | 8,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
966