Trang chủ7749 • TYO
add
Medikit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.520,00 ¥ - 2.529,00 ¥
Phạm vi một năm
2.362,00 ¥ - 2.979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,02 T JPY
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 12,52% |
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | -3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | -7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 T | -10,00% |
Tổng tài sản | 51,50 T | 0,37% |
Tổng nợ | 6,70 T | -11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | -3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
989