Trang chủ7760 • TYO
add
IMV Corp
Giá đóng cửa hôm trước
911,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,00 T JPY
Số lượng trung bình
145,80 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 23,31% |
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -60,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -62,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,75 Tr | -6,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 28,87% |
Tổng tài sản | 19,28 T | 11,56% |
Tổng nợ | 9,07 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -60,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
327