Trang chủ7769 • TYO
add
Công ty TNHH Rhythm Watch
Giá đóng cửa hôm trước
3.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ¥ - 3.445,00 ¥
Phạm vi một năm
3.245,00 ¥ - 4.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,09 T JPY
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
36,48
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | -20,54% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -9,63% |
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | -46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,75 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 T | 22,42% |
Tổng tài sản | 45,09 T | 3,49% |
Tổng nợ | 13,79 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | -46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Rhythm Co., Ltd., formerly Rhythm Watch until 2020 is a Japanese global corporate group based in Saitama, Japan. The company was founded in 1950 as a clock company and has since expanded globally as a manufacturer of watches, clocks, precision equipment, connectors and small displays. From 1955 until 2003 it was headquartered in Tokyo. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 11, 1950
Trang web
Nhân viên
2.486