Trang chủ7771 • TYO
add
Nihon Seimitsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
82,00 ¥ - 85,00 ¥
Phạm vi một năm
58,00 ¥ - 140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T JPY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 299,00 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | -169,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,15 | -168,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,25 Tr | -45,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,00 Tr | -9,23% |
Tổng tài sản | 5,64 T | -2,68% |
Tổng nợ | 4,17 T | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | -169,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1978
Trang web
Nhân viên
1.714