Trang chủ7771 • TYO
add
Nihon Seimitsu Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,00 ¥ - 74,00 ¥
Phạm vi một năm
58,00 ¥ - 107,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T JPY
Số lượng trung bình
74,54 N
Tỷ số P/E
46,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 294,00 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | -314,00 Tr | -305,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,36 | -294,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,00 Tr | 50,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 Tr | -16,78% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -7,95% |
Tổng nợ | 4,02 T | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,00 Tr | -305,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1978
Trang web
Nhân viên
1.626