Trang chủ7774 • TYO
add
Japan Tissue Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
513,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
510,00 ¥ - 519,00 ¥
Phạm vi một năm
472,00 ¥ - 811,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,87 T JPY
Số lượng trung bình
28,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,31 Tr | -33,19% |
Chi phí hoạt động | 440,35 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | -211,14 Tr | -1.724,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,73 | -2.535,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 5,33% |
Tổng tài sản | 6,63 T | -3,92% |
Tổng nợ | 761,04 Tr | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -211,14 Tr | -1.724,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
211