Trang chủ7775 • TYO
add
Daiken Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
521,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ¥ - 521,00 ¥
Phạm vi một năm
452,00 ¥ - 586,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 T JPY
Số lượng trung bình
24,45 N
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 2,27% |
Chi phí hoạt động | 625,00 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,50 Tr | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | 18,78% |
Tổng tài sản | 11,39 T | 1,24% |
Tổng nợ | 4,10 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,00 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1968
Trang web
Nhân viên
175