Trang chủ7775 • TYO
add
Daiken Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
439,00 ¥ - 441,00 ¥
Phạm vi một năm
438,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T JPY
Số lượng trung bình
46,03 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 677,28 Tr | -3,11% |
Thu nhập ròng | 139,72 Tr | 39,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,04 Tr | -1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 9,35% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 1,59% |
Tổng nợ | 3,67 T | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,72 Tr | 39,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1968
Trang web
Nhân viên
180