Trang chủ7776 • TYO
add
CellSeed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ¥ - 599,00 ¥
Phạm vi một năm
201,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,00 Tr | -19,10% |
Chi phí hoạt động | 928,00 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -567,70 | -44,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -863,00 Tr | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,00 Tr | -36,30% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -22,92% |
Tổng nợ | 366,00 Tr | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -817,00 Tr | -16,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 Tr | -816,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,00 Tr | -64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,00 Tr | -233,92% |
Dòng tiền tự do | -580,62 Tr | -37,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
35