Trang chủ7777 • TYO
add
3-D Matrix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
122,00 ¥ - 124,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T JPY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 55,49% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 21,71% |
Thu nhập ròng | -588,00 Tr | -5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,94 | 32,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 55,49% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 21,94% |
Tổng nợ | 4,40 T | -14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,00 Tr | -5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
106