Trang chủ7780 • TYO
add
Menicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.541,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Phạm vi một năm
1.121,00 ¥ - 2.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,23 T JPY
Số lượng trung bình
385,20 N
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,42 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 13,47 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | 5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,46 T | -18,83% |
Tổng tài sản | 183,33 T | 4,53% |
Tổng nợ | 97,41 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
4.221