Trang chủ7781 • TYO
add
Hirayama Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.033,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Phạm vi một năm
832,00 ¥ - 1.438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T JPY
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 5,97% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,25 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 34,33% |
Tổng tài sản | 12,62 T | 14,92% |
Tổng nợ | 7,86 T | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.096