Trang chủ7782 • TYO
add
Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ¥ - 543,00 ¥
Phạm vi một năm
344,00 ¥ - 630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
16,15 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 400,00 Tr | 12,68% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 69,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 35,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,50 Tr | 88,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -8,65% |
Tổng tài sản | 5,28 T | 0,84% |
Tổng nợ | 2,75 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 69,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
57